前言
旅游是展示文明的窗口,体现了一个国家物质文明和精神文明协调发展的水平。旅游业的发展能够带动经济的发展,促进目的地文化的交流、保护和复兴。党的二十大报告提出:“坚持以文塑旅、以旅彰文,推进文化和旅游深度融合发展。”党的二十大报告将文化建设摆在突出位置,对文化和旅游工作作出重要部署,充分体现了以习近平同志为核心的党中央对文化建设和旅游发展的高度重视。我国拥有丰富的自然类和人文类旅游资源,也有非常完善的基础设施以及绿色智慧的出行服务。这些得天独厚的优势有利于我国大力发展旅游业,充分发挥旅游的带动作用。未来,不仅会有很多人走出国门,还将迎来更多的外国游客。
文化和旅游部在印发的《加强导游队伍建设和管理工作行动方案(2021—2023 年)》中指出:“导游队伍是我国旅游业的重要组成部分,是旅游服务的提供者和旅游形象的展示者,是传播中华优秀传统文化、弘扬社会主义先进文化、促进社会主义精神文明建设的重要窗口,在提升旅游服务质量、维护旅游市场秩序、推动旅游业高质量发展方面发挥着重要作用。”培养高素质的导游以及相关的旅游服务人员,提升服务质量,能为外国人走进中国、了解中华文明与中华文化提供更好的条件。中越两国山水相连,文化相通,两国又都处于国家社会经济快速发展的上升期。推进中越跨境旅游合作,对双边经济的发展与“一带一路”建设至关重要。近几年,中越两国一直致力于加强双边跨境旅游合作,取得了良好效果。中国已成为越南最大的旅游客源地之一,而越南来华旅游的游客数量也大幅增加。但与之相对应的情况是,高素质的专业越南语导游并不多。越南语专业学生或旅游从业人员想要成为越南语导游通常会在从业初期遇到无法兼顾语言技能和导游专业技能的困难。他们想要参加越南语导游证的取证考试,又苦于学习资料和相关的教材极少,希望能有一本教材将越南语语言技能与导游专业技能相结合,为准备取证的人员或刚上岗的导游提供一些关于越南语景点导游词、越南语导游讲解技能等方面的学习资料。这是学习者的期望,也是编者编写本书的初衷。
《旅游越南语实务》这本教材主要针对高等院校尤其是高职类院校的越南语应用型语言人才的培养,教材内容框架的设计突出职业能力的训练与养成。本书没有按照传统学科的课程模式编写,而是依照一体化课程要求,采取以工作任务为核心的项目课程模式,让学生通过完成具体的项目来构建相关理论知识框架、发展职业能力:通过多个情景对话的学习和模拟练习,让学生掌握不同工作场景的语言运用技能;指导学生解决在带团工作和酒店工作中遇到的一些问题,帮助学生熟悉岗位服务规范,培养他们分析问题和解决问题的能力;加深学生对旅游景点的了解,使他们掌握越南语导游工作常用的句子、熟悉越南语导游解说词的基本模式。
本书可供普通高等院校、高等职业院校及以上水平的越南语专业或旅游专业教学使用,也可供越南语导游备考者、酒店从业者、越南语学习爱好者自学。同时,还可作为越南语旅游从业人员的培训材料。本书配套的教学资料为电子版,如有需要,请登录对外经济贸易大学出版社资源网址(www.uibepresources.com)查阅、下载。
在编写过程中,本教材参考了一些出版物和网站(详见参考文献)。由于选材广泛,且已进行了翻译,为了行文方便,书中没有一一注明出处。在此,特向在本教程中引用和参考的已注明和未注明的教材、专著、报刊、文章的编者和作者表示诚挚的谢意。
本书由罗雪娟负责前期教材大纲的构建、样张编写、编写过程中主体部分中文稿的拟写和参编以外所有章节的中越文稿拟写、翻译以及后期统稿、修改校对工作。张玉婷负责第一章节任务5 的编写,并负责协助主编进行修改校对工作。任虹负责对教材中导游取证岗、课内容结合的指导,负责工作情景一、任务1~6 导游业务实操部分中文稿框架设计及内容修订,协助主编进行英文内容翻译校对。刘洋铭负责第一章节工作任务4 与第二章节工作任务1 的编写工作。方莉负责第一章节工作任务3 与附录导游词部分的编写工作。杨静负责第一章节工作任务2 与工作任务6 的编写工作。邓玉春负责第三章节工作任务3 的编写工作。刘倩负责第一章节工作任务1 的编写工作。李和铮负责第四章节任务1 与素养园地部分中文稿的编写工作。葛雅洁负责第一章节工作任务1~6 团队导游服务中文版情景会话的编写,以及对导游实践工作流程、专业用语的指导。
在编写过程中,《旅游越南语实务》得到了南宁职业技术学院李太生老师、越南海防大学Đỗ Như Sinh(越南)老师以及Đỗ Văn Nam(越南)老师、Diệp Tố Trinh(越南)老师的大力支持和帮助,在此表示衷心感谢。同时,感谢李柏吉老师为本书插图提供摄影作品,感谢Đỗ Văn Nam(越南)老师为本书录制音频。
本教材在编写过程中虽经几次修改,但碍于编者能力所限,书中难免会有疏漏及不妥之处,敬请广大同行及各位专家读者批评指正。
Tình Huống Công Việc I Dịch Vụ Hướng Dẫn Du Lịch Cho Tour Du Lịch Trọn Gói
工作情景一 团队导游服务
Nhiệm Vụ 1: Dịch Vụ Chào Đón Tour Du Lịch
任务一:接站服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Trung Quốc 中国概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 2: Dịch Vụ Lưu Trú Tại Khách Sạn
任务二:办理入住服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Vân Nam 云南概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 3: Dịch Vụ Tham quan Các Điểm Du Lịch 1
任务三:游览景点服务1
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ huớng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Làng văn hóa dân tộc Vân Nam 云南民族村
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 4: Dịch Vụ Tham Quan Các Điểm Du Lịch 2
任务四:游览景点服务2
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ huớng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Cửu Hương 九乡概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 5: Tham Quan Và Mua Sắm
任务五:旅游购物
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong du lịch mua sắm 旅游购物常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Mua Quà ở Trung Quốc 在中国购买礼物
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 6: Dịch Vụ Tiễn Khách
任务六:送站服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Thị trấn cổ Phượng Hoàng 凤凰古镇
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Tình Huống Công Việc II Dịch Vụ Hướng Dẫn Du Lịch Cho Các Loại Tour Du Lịch Khác
工作情景二 其他团队类型的导游服务
Nhiệm Vụ 1: Dịch Vụ Hướng Dẫn Du Lịch Cho Đoàn Du Lịch Ghép Khách Lẻ
任务一:散客旅游团服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Thanh toán điện tử ở Trung Quốc 中国的电子支付
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 2: Dịch Vụ Hướng Dẫn Cho Đoàn Hội Nghị
任务二:会议团导游服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Bắc Kinh 北京概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 3: Dịch Vụ Hướng Dẫn Cho Đoàn Khảo Sát
任务三:考察团服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Quảng Châu 广州概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực Hành Nghiệp Vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Tình Huống Công Việc Ⅲ Dịch Vụ Khách Sạn
工作情景三 酒店服务
Nhiệm Vụ 1: Tiếp Đón Tại Quầy Lễ Tân Khách Sạn
任务一:酒店前台接待
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ khách sạn 酒店服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ khách sạn 酒店业务听力实践
Sự phát triển của ngành khách sạn Trung Quốc 中国酒店业的发展
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực hành nghiệp vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 2: Dịch Vụ Phòng Khách Sạn
任务二:客房服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ khách sạn 酒店服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ khách sạn 酒店业务听力实践
Tìm hiểu về tiêu chuẩn đánh giá cho khách sạn 5 sao 了解五星级酒店的评价标准
Thực hành nghiệp vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 3: Dịch Vụ Ăn Uống Tại Khách Sạn
任务三:酒店餐饮服务
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong dịch vụ khách sạn 酒店服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ khách sạn 酒店业务听力实践
Văn hóa Ẩm thực Trung Quốc 中国饮食文化
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực hành nghiệp vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 作业与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Tình Huống Công Việc Ⅳ Phòng Ngừa Và Xử Lý Các Vấn Đề Đột Xuất Trong Dịch Vụ Hướng Dẫn Du Lịch
工作情景四 导游服务中突发问题的预防和处理
Nhiệm Vụ 1: Phòng Ngừa Và Xử Lý Thất Lạc Tài Sản Và Giấy Tờ
任务一:财物、证件遗失的预防与处理
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong nghiệp vụ du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về Thành Đô 成都概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực hành nghiệp vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 习题与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
Nhiệm Vụ 2: Phòng Ngừa Và Xử Lý Chấn Thương Và Bệnh Tật Cho Khách Du Lịch
任务二:游客伤、病的预防与处理
Mục tiêu nhiệm vụ 任务目标
Bối cảnh dịch vụ 业务背景
Từ khóa 关键词
Các mẫu câu thường dùng trong nghiệp vụ du lịch 导游服务常用句
Thực hành nghe trong dịch vụ hướng dẫn du lịch 导游业务听力实践
Giới thiệu về thành phố Nam Ninh 南宁概况
Kiến Thức Nhân Văn 素养园地
Thực hành nghiệp vụ 业务实操
Đào tạo kỹ năng nghiệp vụ 职业技能训练
Mở rộng năng lực nghề nghiệp 职业能力拓展
Bài tập và tự luận 习题与反思
Kiến thức pháp luật 普法小贴士
PHỤ LỤC 1 Các bài nghe
附录一 听力部分原文
PHỤ LỤC 2 Giới Thiệu Về 8 Hệ Ẩm Thực Lớn Của Trung Quốc
附录二 介绍中国八大菜系
PHỤ LỤC 3 Lời giới thiệu của hướng dẫn viên du lịch tại các điểm tham quan nổi tiếng
附录三 著名景点导游词
PHỤ LỤC 4 ĐÁP ÁN CỦA PHẦN BÀI TẬP
附录四 习题部分答案
TÀI LIỆU THAM KHẢO
参考书目